Có 2 kết quả:

震眩弹 zhèn xuàn dàn ㄓㄣˋ ㄒㄩㄢˋ ㄉㄢˋ震眩彈 zhèn xuàn dàn ㄓㄣˋ ㄒㄩㄢˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stun grenade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stun grenade

Bình luận 0